Ý nghĩa 10 thông số trong xét nghiệm nước tiểu. 2. Nitrate (NIT) Thường dùng để chỉ tình trạng nhiễm trùng đường tiểu. Chỉ số cho phép trong nước tiểu là 0.05-0.1 mg/dL. Vi khuẩn gây nhiễm trùng đường niệu tạo ra 1 loại enzyme có thể chuyển nitrate niệu ra thành nitrite. Do Nếu sau khi đọc tài liệu vẫn ko hiểu thì hoàn toàn có thể lại Comment ở cuối bài để Ad lý giải và hướng dẫn lại nha. tiny tots nghĩa là Thông thường một biệt danh cho một người đàn ông có bộ phận sinh dục nhỏ đến mức không thể làm hài lòng một phụ nữ trong khi giao hợp; Chắc chắn, phụ nữ thậm chí không biết rằng họ đã thâm nhập do kích thước. Tips là gì. phần lớn tín đồ vẫn nhầm tưởng tips cùng tip là một trong những, tuy vậy bên trên thực tế thì đây là 2 trường đoản cú tất cả nghĩa hoàn toàn khác nhau. Bạn đang xem: Tip, tips là gì, nghĩa của từ : tips. Trên facebook hay những mạng xã hội bọn họ phát hiện Bestsellers are built on a big idea. Not just some old thing regurgitated in a new way. It's something fresh and interesting. You must find an idea that will get readers excited to pick up your book. This goes for fiction, nonfiction, advice, how-to, and memoir. A small idea for a book results in small sales. And a book idea, well, you get tiny /'taini/. tính từ. nhỏ xíu, tí hon, bé tí. a tiny bit: một chút, chút xíu. nhỏ bé. nhỏ li ti. tiny crack. vết rạn li ti. tiny model. là cái tên được đặt cho nhỏ bé nhỏ là những người người đẹp nhất từng có trong mọi nghĩa Thí dụ Ai là người đó Đẹp Little Tiny Cô gái ở đó? Đó là bili !! bili có nghĩa là Biệt danh được sử dụng đặc biệt cho các cô gái, không liên quan với tên thật của họ, mà có nghĩa là một trong những người tuyệt vời nhất trên toàn thế giới. Thí dụ tXaQ. tiny nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ tiny. tiny nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ tiny 9/10 1 bài đánh giá tiny nghĩa là gì ? Nhỏ xíu, tí hon, bé tí. ''a '''tiny''' bit'' — một chút, chút xíu tissuetoilettomboytontopic tiny nghĩa là gì ? ['taini]tính từ rất nhỏ, nhỏ xíu, bé tíI feel a tiny bit better today hôm nay tôi cảm thấy khá hơn một chúta tiny baby đứa trẻ rất béChuyên ngành Anh - Việt TỪ ĐIỂN CHỦ ĐỀ TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /'taini/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đề tính từ nhỏ xíu, tí hon, bé tí a tiny bit một chút, chút xíu Từ gần giống destiny mutiny scrutiny satiny Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Từ vựng chủ đề Động vật Từ vựng chủ đề Công việc Từ vựng chủ đề Du lịch Từ vựng chủ đề Màu sắc Từ vựng tiếng Anh hay dùng 500 từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản

tiny nghĩa là gì